Có 1 kết quả:
偶遇 ǒu yù ㄛㄨˇ ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a chance encounter
(2) to meet accidentally
(2) to meet accidentally
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0